Có 1 kết quả:
生物 shēng wù ㄕㄥ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) organism
(2) living creature
(3) life form
(4) biological
(5) CL:個|个[ge4]
(2) living creature
(3) life form
(4) biological
(5) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0